Xem thêm: Yaks yäks

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

yaks

  1. Dạng số nhiều của yak.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

yaks

  1. Dạng số nhiều của yak.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

yaks 

  1. Dạng số nhiều của yak.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

yaks  sn

  1. Dạng số nhiều của yak