Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yaks
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Yaks
và
yäks
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đảo chữ
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Danh từ
3
Tiếng Pháp
3.1
Danh từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/jæks/
Vần:
-æks
Từ đồng âm
:
yacks
Danh từ
sửa
yaks
Dạng
số nhiều
của
yak
.
Từ đảo chữ
sửa
kays
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
yaks
Dạng
số nhiều
của
yak
.
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
yaks
gđ
Dạng
số nhiều
của
yak
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Danh từ
sửa
yaks
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
yak