Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yañyu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Salar
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Trung Quốc
洋芋
(
yángyù
).
Danh từ
sửa
yañyu
khoai tây
.