Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
y sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˧
sïŋ
˧˧
i
˧˥
ʂïn
˧˥
i
˧˧
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˥
ʂïŋ
˧˥
i
˧˥˧
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
y sinh
Người
đang
học
trường
y khoa
.
Y sinh
thực tập được tham gia vào ca mổ.
Tham khảo
sửa
Y sinh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam