Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ sïŋ˧˧i˧˥ ʂïn˧˥i˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ ʂïŋ˧˥i˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

y sinh

  1. Người đang học trường y khoa.
    Y sinh thực tập được tham gia vào ca mổ.

Tham khảo

sửa
  • Y sinh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam