Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yêu kính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˧
kïŋ
˧˥
iəw
˧˥
kḭ̈n
˩˧
iəw
˧˧
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˧˥
kïŋ
˩˩
iəw
˧˥˧
kḭ̈ŋ
˩˧
Danh từ
sửa
yêu kính
(
ít dùng
)
Như
kính yêu
yêu kính
cha mẹ
Tham khảo
sửa
Yêu kính,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam