xinê
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˧ ne˧˧ | si˧˥ ne˧˥ | si˧˧ ne˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˧˥ ne˧˥ | si˧˥˧ ne˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửaxinê, xi nê, xi-nê
- (Cũ, hoặc khẩu ngữ) Điện ảnh.
- Đào xinê.
- Rạp xinê.
- Xem xinê (xem chiếu phim).
Tham khảo
sửa- "xinê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)