Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xe dây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛ
˧˧
zəj
˧˧
sɛ
˧˥
jəj
˧˥
sɛ
˧˧
jəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛ
˧˥
ɟəj
˧˥
sɛ
˧˥˧
ɟəj
˧˥˧
Động từ
sửa
xe dây
Cũng như
xe tơ
, nghĩa là
lấy chồng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xe dây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)