Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈzæn.ˌθeɪt/

Danh từ

sửa

xanthate /ˈzæn.ˌθeɪt/

  1. (Hoá học) Xantat.

Tham khảo

sửa