Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xêm xêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
same same
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sem
˧˧
sem
˧˧
sem
˧˥
sem
˧˥
sem
˧˧
sem
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sem
˧˥
sem
˧˥
sem
˧˥˧
sem
˧˥˧
Tính từ
sửa
xêm xêm
Tương tự
, gần
giống
nhau nhưng không giống nhau hoàn toàn.
Hai cái gối này
xêm xêm
nhau.
Đồng nghĩa
sửa
na ná