Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪt.ləs/

Tính từ sửa

witless /ˈwɪt.ləs/

  1. Ngu đần, đần độn.
  2. (dùng như bổ ngữ) đến độ mà một người không còn suy nghĩ một cách rõ ràng hay lô-gic được.
    I was scared witless. Tôi sợ đến sững sờ.

Tham khảo sửa