witless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪt.ləs/
Tính từ
sửawitless /ˈwɪt.ləs/
- Ngu đần, đần độn.
- (dùng như bổ ngữ) đến độ mà một người không còn suy nghĩ một cách rõ ràng hay lô-gic được.
- I was scared witless. Tôi sợ đến sững sờ.
Tham khảo
sửa- "witless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)