Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌməŋ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

whoremonger /.ˌməŋ.ɡɜː/

  1. Xem whore-master

Tham khảo

sửa