Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whitey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɑɪ.ti/
Tính từ
sửa
whitey
/ˈʍɑɪ.ti/
Trắng nhờ nhờ.
Danh từ
sửa
whitey
/ˈʍɑɪ.ti/
(
Từ mỹ, khinh
)
Tên
da trắng
(ngôn ngữ người da trắng).
Tham khảo
sửa
"
whitey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)