Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whilom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɑɪ.ləm/
Tính từ
sửa
whilom
& phó từ
/ˈʍɑɪ.ləm/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Trước đây,
thuở xưa
.
this
whilom
friend of yours
— người bạn thuở xưa của anh
Tham khảo
sửa
"
whilom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)