whereon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɔn/
Hoa Kỳ | [.ˈɔn] |
Phó từ
sửawhereon /.ˈɔn/
- Trên cái gì, về cái gì.
- whereon did you pin your hope? — anh đặt hy vọng trên cái gì?
- Trên cái đó, về cái đó.
- the rock whereon the house is built — tng đá trên đó căn nhà được xây lên
Tham khảo
sửa- "whereon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)