Tiếng Anh

sửa
 
wheelbarrow

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍil.ˌbæ.ˌroʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wheelbarrow /ˈʍil.ˌbæ.ˌroʊ/

  1. Xe cút kít.

Tham khảo

sửa