weltanschauung
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛl.tan.ʃa.wuɳ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
weltanschauung /vɛl.tan.ʃa.wuɳ/ |
weltanschauung /vɛl.tan.ʃa.wuɳ/ |
weltanschauung gc /vɛl.tan.ʃa.wuɳ/
- (Triết học) Thế giới quan.
Tham khảo sửa
- "weltanschauung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)