Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈrid/

Tính từ

sửa

well-read /ˈwɛɫ.ˈrid/

  1. có học, có học thức (người).

Tham khảo

sửa