Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈlʊ.kiɳ/

Tính từ

sửa

well-looking /ˈwɛɫ.ˈlʊ.kiɳ/

  1. Duyên dáng, xinh xắn.

Tham khảo

sửa