well-intentioned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌwɛɫ.ɪn.ˈtɛnt.ʃənd/
Tính từ
sửawell-intentioned /ˌwɛɫ.ɪn.ˈtɛnt.ʃənd/
- Với ý tốt.
Tham khảo
sửa- "well-intentioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
well-intentioned /ˌwɛɫ.ɪn.ˈtɛnt.ʃənd/