Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌwɛɫ.ɪn.ˈtɛnt.ʃənd/

Tính từ

sửa

well-intentioned /ˌwɛɫ.ɪn.ˈtɛnt.ʃənd/

  1. Với ý tốt.

Tham khảo

sửa