Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛɫ.kən/

Danh từ sửa

welkin /ˈwɛɫ.kən/

  1. (Th ca) Bầu trời, vòm trời.
    to make the welkin ring — làm rung chuyển bầu trời

Tham khảo sửa