Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɔɡ.ɡiɳ/

Danh từ

sửa

waterlogging /.ˌlɔɡ.ɡiɳ/

  1. Sự úng nước.

Tham khảo

sửa