Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːt/

Danh từ

sửa

water-pot /ˈwɔ.tɜː.ˈpɑːt/

  1. Bình đựng nước (bằng gốm).
  2. Bình tưới.

Tham khảo

sửa