Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
water-level
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.tɜː.ˈlɛ.vəl/
Danh từ
sửa
water-level
/ˈwɔ.tɜː.ˈlɛ.vəl/
Mực
nước
(trong bình, dưới đất... ).
(
Kỹ thuật
) Ống
thuỷ
.
Tham khảo
sửa
"
water-level
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)