Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈlɛ.vəl/

Danh từ

sửa

water-level /ˈwɔ.tɜː.ˈlɛ.vəl/

  1. Mực nước (trong bình, dưới đất... ).
  2. (Kỹ thuật) Ống thuỷ.

Tham khảo

sửa