Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔʃ.ˈlɛ.ðɜː/

Danh từ

sửa

wash-leather /ˈwɔʃ.ˈlɛ.ðɜː/

  1. Da samoa (dùng để lau cửa kính... ).

Tham khảo

sửa