Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

warship /ˈwɔr.ˌʃɪp/

  1. Tàu chiến.

Tham khảo

sửa