Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ən.ti/

Danh từ

sửa

warranty /ˈwɔr.ən.ti/

  1. (Pháp lý) Sự bảo hành.
    under warranty: được bảo hành
    out of warranty: hết thời gian bảo hành

Tham khảo

sửa