Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˈlɔrd/

Danh từ

sửa

war-lord /ˈwɔr.ˈlɔrd/

  1. Tư lệnh (chỉ huy trưởng [quân sự]).

Tham khảo

sửa