Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwæ.ɡə.nɜː/

Danh từ

sửa

wagoner /ˈwæ.ɡə.nɜː/

  1. Người đánh xe.

Tham khảo

sửa