Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.dʒɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

wagerer /ˈweɪ.dʒɜ.ːɜː/

  1. Người đánh cuộc.

Tham khảo

sửa