Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑː.dᵊ.liɳ/

Động từ

sửa

waddling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của waddle.

Tính từ

sửa

waddling

  1. Núng nính, đi lạch bạch.
    a waddling gait — dáng đi núng nính

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa