Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑː.dᵊ.liɳ/

Động từ sửa

waddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "waddle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

waddling /ˈwɑː.dᵊ.liɳ/

  1. Núng nính, đi lạch bạch.
    a waddling gait — dáng đi núng nính

Tham khảo sửa