vrombissant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vʁɔ̃.bi.sɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vrombissant /vʁɔ̃.bi.sɑ̃/ |
vrombissantes /vʁɔ̃.bi.sɑ̃t/ |
Giống cái | vrombissante /vʁɔ̃.bi.sɑ̃t/ |
vrombissantes /vʁɔ̃.bi.sɑ̃t/ |
vrombissant /vʁɔ̃.bi.sɑ̃/
- Vù vù.
- Toupie vrombissante — con quay vù vù
Tham khảo sửa
- "vrombissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)