Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vu.vʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vouvray
/vu.vʁɛ/
vouvray
/vu.vʁɛ/

vouvray /vu.vʁɛ/

  1. Rượu vang vuvre (Pháp).

Tham khảo

sửa