Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
votos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Bồ Đào Nha
2.1
Danh từ
3
Tiếng Latinh
3.1
Cách phát âm
3.2
Trợ từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈbotos/
,
[ˈbo.t̪os]
Danh từ
sửa
votos
Dạng
số nhiều
của
votu
.
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
votos
Dạng
số nhiều
của
voto
.
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈu̯oː.toːs/
,
[ˈu̯oːt̪oːs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈvo.tos/
,
[ˈvɔːt̪os]
Trợ từ
sửa
vōtōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
vōtus
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈbotos/
[ˈbo.t̪os]
Vần:
-otos
Tách âm tiết:
vo‧tos
Từ đồng âm
:
botos
Danh từ
sửa
votos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
voto
.