Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

votos

  1. Dạng số nhiều của votu.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

votos

  1. Dạng số nhiều của voto.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈu̯oː.toːs/, [ˈu̯oːt̪oːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈvo.tos/, [ˈvɔːt̪os]

Trợ từ

sửa

vōtōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của vōtus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

votos  sn

  1. Dạng số nhiều của voto.