Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.ʁas.mɑ̃/

Phó từ

sửa

voracement /vɔ.ʁas.mɑ̃/

  1. Ngấu nghiến.
    Manger voracement — ăn ngấu nghiến

Tham khảo

sửa