Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vomitorios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/u̯o.miˈto.ri.os/
,
[u̯ɔmɪˈt̪ɔriɔs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/vo.miˈto.ri.os/
,
[vomiˈt̪ɔːrios]
Tính từ
sửa
vomitōriōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
vomitōrius
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bomiˈtoɾjos/
[bo.miˈt̪o.ɾjos]
Vần:
-oɾjos
Tách âm tiết:
vo‧mi‧to‧rios
Danh từ
sửa
vomitorios
Dạng
số nhiều
của
vomitorio
.