Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vomi
/vɔ.mi/
vomis
/vɔ.mi/

vomi /vɔ.mi/

  1. (Thân mật) Như vomissure.

Tham khảo

sửa