Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
volve
/vɔlv/
volves
/vɔlv/

volve gc /vɔlv/

  1. (Thực vật học) Bìu (nấm).

Tham khảo sửa