Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
volve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɔlv/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
volve
/vɔlv/
volves
/vɔlv/
volve
gc
/vɔlv/
(
Thực vật học
)
Bìu
(nấm).
Tham khảo
sửa
"
volve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)