Xem thêm: voluntários

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

voluntarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của voluntario

Danh từ

sửa

voluntarios

  1. Dạng số nhiều của voluntario.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /u̯o.lunˈta.ri.os/, [u̯ɔɫ̪ʊn̪ˈt̪äriɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /vo.lunˈta.ri.os/, [volun̪ˈt̪äːrios]

Tính từ

sửa

voluntāriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của voluntārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bolunˈtaɾjos/ [bo.lũn̪ˈt̪a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: vo‧lun‧ta‧rios

Tính từ

sửa

voluntarios  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của voluntario

Danh từ

sửa

voluntarios  sn

  1. Dạng số nhiều của voluntario.