voluntarios
Xem thêm: voluntários
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửavoluntarios
- Dạng giống đực số nhiều của voluntario
Danh từ
sửavoluntarios
- Dạng số nhiều của voluntario.
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /u̯o.lunˈta.ri.os/, [u̯ɔɫ̪ʊn̪ˈt̪äriɔs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /vo.lunˈta.ri.os/, [volun̪ˈt̪äːrios]
Tính từ
sửavoluntāriōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của voluntārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửavoluntarios gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của voluntario
Danh từ
sửavoluntarios gđ sn
- Dạng số nhiều của voluntario.