Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɑːl.jʊ.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

volumetrically /ˌvɑːl.jʊ.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem volumetric

Tham khảo

sửa