Tiếng Hà Lan sửa

 
Een vliegtuig — một chiếc máy bay.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

vliegtuig gt (số nhiều vliegtuigen, giảm nhẹ vliegtuigje gt)

  1. (Hàng không) Máy bay.

Đồng nghĩa sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn