vizir
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
vizir
Tham khảo sửa
- "vizir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vi.ziʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vizir /vi.ziʁ/ |
vizirs /vi.ziʁ/ |
vizir gđ /vi.ziʁ/
- (Sử học) Bộ trưởng (Thổ Nhĩ Kỳ).
- grand vizir — (sử học) thủ tướng (Thổ Nhĩ Kỳ)
Tham khảo sửa
- "vizir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)