Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs.li/

Phó từ

sửa

viviparously /vɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs.li/

  1. Xem viviparous

Tham khảo

sửa