viviparously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs.li/
Phó từ
sửaviviparously /vɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs.li/
- Xem viviparous
Tham khảo
sửa- "viviparously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
viviparously /vɑɪ.ˈvɪ.pə.rəs.li/