Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.tri.əs/

Tính từ

sửa

vitreous /ˈvɪ.tri.əs/

  1. (Thuộc) Thuỷ tinh; như thuỷ tinh.
  2. (Giải phẫu) Thuỷ tinh.
    vitreous humour — dịch thuỷ tinh

Tham khảo

sửa