Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
virvar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
virvar
virvaret
Số nhiều
virvar
,
virvarer
virvara
,
virvarene
virvar
gđ
Sự hỗn độn, lộn xộn.
Det la et
virvar
av ledninger på gulvet.
Tham khảo
sửa
"
virvar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)