Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít virvar virvaret
Số nhiều virvar, virvarer virvara, virvarene

virvar

  1. Sự hỗn độn, lộn xộn.
    Det la et virvar av ledninger på gulvet.

Tham khảo

sửa