Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ʁil.mɑ̃/

Phó từ

sửa

virilement /vi.ʁil.mɑ̃/

  1. Hùng tráng, rắn rỏi.

Tham khảo

sửa