Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /viʁ.ʒi.nal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

virginalement /viʁ.ʒi.nal.mɑ̃/

  1. Như một trinh nữ.

Tham khảo

sửa