Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
virement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
virement
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/viʁ.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
virement
/viʁ.mɑ̃/
virements
/viʁ.mɑ̃/
virement
gđ
/viʁ.mɑ̃/
(
Kinh tế
) Sự
chuyển khoản
.
(
Hàng hải
) Sự
đổi hướng
.
Tham khảo
sửa
"
virement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)