vippe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vippe |
Hiện tại chỉ ngôi | vipper |
Quá khứ | vippa, vippet |
Động tính từ quá khứ | vippa, vippet |
Động tính từ hiện tại | — |
vippe
- Đưa đẩy, đong đưa.
- Han satt og vippet på stolen.
- Besvarelsen hans vipper mellom karakterene — 4 og 5.
- å vippe noen over ende — Hất ai ngã xuống.
- å vippe noen av pinnen — Hất chân ai ra khỏi địa vị của họ.
Tham khảo
sửa- "vippe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)