Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vjɔ.lɔ̃.sɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
violoncelle
/vjɔ.lɔ̃.sɛl/
violoncelles
/vjɔ.lɔ̃.sɛl/

violoncelle /vjɔ.lɔ̃.sɛl/

  1. (Âm nhạc) Viôlôngxen, xelô (nhạc khí).

Tham khảo

sửa