violoncelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɔ.lɔ̃.sɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
violoncelle /vjɔ.lɔ̃.sɛl/ |
violoncelles /vjɔ.lɔ̃.sɛl/ |
violoncelle gđ /vjɔ.lɔ̃.sɛl/
- (Âm nhạc) Viôlôngxen, xelô (nhạc khí).
Tham khảo
sửa- "violoncelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)