Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
violâtre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vjɔ.latʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
violâtre
/vjɔ.latʁ/
violâtres
/vjɔ.latʁ/
Giống cái
violâtre
/vjɔ.latʁ/
violâtres
/vjɔ.latʁ/
violâtre
/vjɔ.latʁ/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Như
violacé
.
Reflets
violâtres
— những ánh tim tím
Tham khảo
sửa
"
violâtre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)