Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /u̯iˈɡoː.reːs/, [u̯ɪˈɡoːreːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /viˈɡo.res/, [viˈɡɔːres]

Danh từ

sửa

vigōrēs

  1. Dạng nom./acc./voc. số nhiều của vigor

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /biˈɡoɾes/ [biˈɣ̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: vi‧go‧res

Danh từ

sửa

vigores  sn

  1. Dạng số nhiều của vigor.